Công thức tính diện tích tam giác và các dạng bài tập

Việc hiểu cách tính diện tích tam giác không chỉ giúp học sinh áp dụng hiệu quả vào các dạng bài tập thường gặp mà còn hỗ trợ giải quyết một số vấn đề thực tiễn trong cuộc sống. Để tính diện tích hình tam giác chính xác, trước tiên bạn cần nắm vững các tính chất cơ bản của hình học này.

Tính Diện tích Tam giác
Tam giác

1. Khái niệm diện tích tam giác

Diện tích của tam giác là phần mặt phẳng được bao bởi ba cạnh của tam giác. Để tính diện tích, chúng ta cần dựa vào một số yếu tố như độ dài các cạnh, độ cao, số đo góc hoặc các yếu tố phụ trợ khác (như bán kính đường tròn nội tiếp, bán kính đường tròn ngoại tiếp).

Các công thức tính diện tích hình tam giác được phát triển trên cơ sở mối quan hệ giữa các yếu tố này, giúp chúng ta tìm ra diện tích một cách hiệu quả trong các trường hợp khác nhau.

2. Công thức tính diện tích tam giác

2.1. Công thức cơ bản từ cạnh và chiều cao

Công thức quen thuộc nhất để tính diện tích của tam giác là: $S = \frac{1}{2} \cdot a \cdot h,$

trong đó:

  • \( a \) là độ dài cạnh đáy.
  • \( h \) là chiều cao tương ứng (khoảng cách vuông góc từ đỉnh đối diện đến cạnh đáy).

Ví dụ: Nếu tam giác có cạnh đáy \( a = 5 \) cm và chiều cao \( h = 4 \) cm, thì diện tích là:

$S = \frac{1}{2} \cdot 5 \cdot 4 = 10 \, \text{cm}^2.$

2.2. Công thức Heron (dành cho tam giác bất kỳ)

Khi biết độ dài ba cạnh \( a, b, c \) của tam giác, diện tích có thể được tính bằng công thức Heron:

$S = \sqrt{p(p-a)(p-b)(p-c)},$ trong đó: \( p = \frac{a+b+c}{2} \) là nửa chu vi của tam giác.

Ví dụ: Đối với tam giác có \( a = 7 \), \( b = 8 \), \( c = 9 \):

– Tính \( p = \frac{7+8+9}{2} = 12 \).

– Diện tích: $S = \sqrt{12(12-7)(12-8)(12-9)} = \sqrt{12 \cdot 5 \cdot 4 \cdot 3} = \sqrt{720} \approx 26.83.$

2.3. Công thức lượng giác

Khi biết hai cạnh và góc xen giữa, diện tích hình tam giác có thể được tính bằng: $S = \frac{1}{2}ab \sin C,$

trong đó:

  • \( a, b \) là hai cạnh kề.
  • \( C \) là góc xen giữa chúng.

Ví dụ: Tam giác có \( a = 6 \), \( b = 8 \), và \( C = 60^\circ \):

Sử dụng \( \sin 60^\circ = \frac{\sqrt{3}}{2} \), ta có: $S = \frac{1}{2} \cdot 6 \cdot 8 \cdot \frac{\sqrt{3}}{2} = 12\sqrt{3}.$

3. Công thức đặc biệt

3.1. Công thức tính diện tích hình tam giác khi biết bán kính đường tròn nội tiếp

Đường tròn nội tiếp tam giác

Nếu biết bán kính đường tròn nội tiếp \( r \) và nửa chu vi \( p \), diện tích tam giác được tính bằng: $S = r \cdot p,$

trong đó \( p = \frac{a+b+c}{2} \).

Ví dụ: Tam giác có \( a = 8 \), \( b = 6 \), \( c = 10 \), và bán kính \( r = 2 \):

– Tính \( p = \frac{8+6+10}{2} = 12 \).

– Diện tích: $S = 2 \cdot 12 = 24.$

3.2. Công thức tính diện tích hình tam giác khi biết bán kính đường tròn ngoại tiếp

Đường tròn ngoại tiếp tam giác

Nếu biết bán kính đường tròn ngoại tiếp \( R \) và ba cạnh \( a, b, c \), diện tích được tính bằng: $S = \frac{a \cdot b \cdot c}{4R}.$

Ví dụ: Tam giác có \( a = 5 \), \( b = 6 \), \( c = 7 \), và \( R = 4 \):

– Diện tích: $S = \frac{5 \cdot 6 \cdot 7}{4 \cdot 4} = \frac{210}{16} = 13.125.$

3.3. Công thức tính diện tích hình tam giác vuông

Tam giác vuông

Với tam giác vuông, diện tích được tính đơn giản bằng: $S = \frac{1}{2} \cdot \text{cạnh góc vuông thứ nhất} \cdot \text{cạnh góc vuông thứ hai}.$

3.4. Công thức tính diện tích hình tam giác đều

Tam giác đều

Trong tam giác đều, cả ba cạnh bằng nhau và mỗi góc đều bằng \( 60^\circ \). Diện tích tam giác đều cạnh \( a \) được tính bằng: $S = \frac{\sqrt{3}}{4}a^2.$

Ví dụ: Tam giác đều có \( a = 6 \): $S = \frac{\sqrt{3}}{4} \cdot 6^2 = 9\sqrt{3}.$

3.5. Công thức tính diện tích hình Tam giác cân

Tam giác cân

Trong tam giác cân, nếu biết độ dài cạnh đáy \( a \) và chiều cao tương ứng \( h \), diện tích được tính bằng: $S = \frac{1}{2} \cdot a \cdot h.$

Tính diện tích tam giác là một kiến thức cơ bản nhưng có vai trò quan trọng trong toán học và các lĩnh vực ứng dụng. Với sự đa dạng trong các công thức, chúng ta có thể tính diện tích tam giác trong nhiều trường hợp khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp. Thành thạo các công thức này không chỉ giúp giải bài toán lý thuyết mà còn hỗ trợ giải quyết nhiều vấn đề thực tiễn trong đời sống.

[wpdm_package id=’178′]